Có 2 kết quả:
列举 liè jǔ ㄌㄧㄝˋ ㄐㄩˇ • 列舉 liè jǔ ㄌㄧㄝˋ ㄐㄩˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
liệt kê, kể ra
Từ điển Trung-Anh
(1) a list
(2) to list
(3) to enumerate
(2) to list
(3) to enumerate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
liệt kê, kể ra
Từ điển Trung-Anh
(1) a list
(2) to list
(3) to enumerate
(2) to list
(3) to enumerate
Bình luận 0